|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
náo nức
| [náo nức] | | | Be in an eager bustle. | | | Náo nức đi xem hội chùa Hương | | To be in an eager bustle going for a pilgrimage to the Perfume Pagoda. | | | be excited, agitated, stirring | | | cả nước náo nức vì tin chiến thắng | | the whole country was excited by the news of victory |
Be in an eager bustle Náo nức đi xem hội chùa Hương To be in an eager bustle going for a pilgrimage to the Perfume Pagoda
|
|
|
|